Characters remaining: 500/500
Translation

nghênh ngang

Academic
Friendly

Từ "nghênh ngang" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể dễ dàng hiểu:

Các cách sử dụng biến thể:
  • "Nghênh ngang" thường được dùng với các từ chỉ hành động hoặc trạng thái như "đi", "đứng", "cư xử".
  • Khi dùng trong ngữ cảnh giao thông, có thể kết hợp với các từ như "xe", "người đi bộ".
Các từ gần giống:
  • "Vênh vang": Cũng chỉ sự tự mãn, phần kiêu ngạo.
  • "Kiêu ngạo": Diễn tả trạng thái tự cao, không khiêm tốn.
  • "Hỗn hào": Chỉ sự không tôn trọng, thường đi kèm với hành vi không đúng mực.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Tự mãn": Tự hào về bản thân một cách quá mức.
  • "Ngạo nghễ": phần kiêu kỳ, thường dùng để miêu tả những người thái độ không tôn trọng người khác.
dụ nâng cao:
  • Trong một cuộc họp, nếu ai đó phát biểu một cách "nghênh ngang", điều đó có thể làm cho những người khác cảm thấy không thoải mái không muốn tham gia thảo luận.
  • Một người lái xe "nghênh ngang" trên đường phố có thể không chỉ gây nguy hiểm cho bản thân còn cho những người khác, điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng đến quy tắc giao thông.
  1. t, ph. 1. Vênh vang, không kiêng nể : Điệu bộ nghênh ngang. 2. Có thể gây trở ngại cho giao thông: Xe đi nghênh ngang giữa đường.

Similar Spellings

Words Containing "nghênh ngang"

Comments and discussion on the word "nghênh ngang"